VN520


              

蜻蜓點水

Phiên âm : qīng tíng diǎn shuǐ.

Hán Việt : tinh đình điểm thủy.

Thuần Việt : hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài. 比喻做事膚淺不深入.

♦Chuồn chuồn điểm nước. Tỉ dụ tiếp xúc hời hợt ngoài mặt, không đào sâu, không thâm nhập. ◎Như: tố học vấn nhược chỉ thị tinh đình điểm thủy, tắc vô pháp hữu cánh thâm nhập đích kiến giải 做學問若只是蜻蜓點水, 則無法有更深入的見解.