Phiên âm : qīng líng.
Hán Việt : tinh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱蜻蛉目。形似蜻蜓, 但前翅的前緣稍短, 不能飛遠。也稱為「赤卒」、「赤衣使者」。