VN520


              

蜻蜓点水

Phiên âm : qīng tíng diǎn shuǐ.

Hán Việt : tinh đình điểm thủy.

Thuần Việt : hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài
比喻做事肤浅不深入