Phiên âm : qīng tíng diǎn shuǐ.
Hán Việt : tinh đình điểm thủy.
Thuần Việt : hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hời hợt; nông cạn; qua loa; sơ sài比喻做事肤浅不深入