Phiên âm : quán wān.
Hán Việt : quyền uyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
環繞盤旋。明.劉基〈戲為雪雞篇寄詹同文歌行〉:「雪蛆大轂長如轅, 冰蛇雪鼠相蜷蜿。」