VN520


              

蜷蜿

Phiên âm : quán wān.

Hán Việt : quyền uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

環繞盤旋。明.劉基〈戲為雪雞篇寄詹同文歌行〉:「雪蛆大轂長如轅, 冰蛇雪鼠相蜷蜿。」