VN520


              

蜷缩

Phiên âm : quán suō.

Hán Việt : quyền súc.

Thuần Việt : cuộn tròn; co quắp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuộn tròn; co quắp
蜷曲而收缩
xiǎochóngzǐ quánsuō chéng yīgè xiǎoqíuér.
con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.