Phiên âm : dàn nǚ.
Hán Việt : đản nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以前以賣唱為生的蜑族婦女。清.文廷式〈臨江仙.嶺表尋春〉詞:「一曲招郎才調好,閒聽蜑女琵琶。」