Phiên âm : zhé jū.
Hán Việt : trập cư.
Thuần Việt : ở ẩn; ẩn nấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở ẩn; ẩn nấp像动物冬眠一样长期躲在一个地方,不出头露面zhéjū shāncūnở ẩn nơi sơn thôn.