VN520


              

蛰居

Phiên âm : zhé jū.

Hán Việt : trập cư.

Thuần Việt : ở ẩn; ẩn nấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở ẩn; ẩn nấp
像动物冬眠一样长期躲在一个地方,不出头露面
zhéjū shāncūn
ở ẩn nơi sơn thôn.