Phiên âm : kuī lóu.
Hán Việt : khoát lâu.
Thuần Việt : loài sâu kiến; con sâu cái kiến; giun dế; người hè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài sâu kiến; con sâu cái kiến; giun dế; người hèn mọn; người có địa vị thấp kém古书上指蝼蛄