VN520


              

蛙鼓蟲吟

Phiên âm : wā gǔ chóng yín.

Hán Việt : oa cổ trùng ngâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各類蛙蟲和鳴, 如同有人唱歌、有人伴奏般。如:「下過雨的黑夜, 蛙鼓蟲吟, 好不熱鬧。」