Phiên âm : wā gǔ chóng yín.
Hán Việt : oa cổ trùng ngâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各類蛙蟲和鳴, 如同有人唱歌、有人伴奏般。如:「下過雨的黑夜, 蛙鼓蟲吟, 好不熱鬧。」