Phiên âm : qū shàn.
Hán Việt : khúc thiện .
Thuần Việt : con giun; con trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con giun; con trùng. 蚯蚓. 見〖曲蟮〗(qū·shàn).