Phiên âm : qiū yǐn.
Hán Việt : khưu dẫn .
Thuần Việt : giun; con giun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giun; con giun. 環節動物, 身體柔軟, 圓而長, 環節上有剛毛, 生活在土壤中, 能使土壤疏松, 它的糞便能使土壤肥沃, 是益蟲. 通稱曲蟮.