VN520


              

蚑行

Phiên âm : qí xíng.

Hán Việt : 蚑 hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蟲爬行的樣子。《淮南子.脩務》:「蚑行蟯動之蟲, 喜而合, 怒而鬥。」《文選.嵇康.琴賦》:「感天地以致和, 況蚑行之眾類。」