VN520


              

虾兵蟹将

Phiên âm : xiā bīng xiè jiàng.

Hán Việt : hà binh giải tương.

Thuần Việt : lính tôm tướng cua; binh tôm tướng tép; binh hèn t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lính tôm tướng cua; binh tôm tướng tép; binh hèn tướng nhát (binh tướng của Long Vương trong truyền thuyết, ví với binh tướng vô dụng)
神话传说中龙王的兵将,比喻不中用的兵将