Phiên âm : xiā bīng xiè jiàng.
Hán Việt : hà binh giải tương.
Thuần Việt : lính tôm tướng cua; binh tôm tướng tép; binh hèn t.
lính tôm tướng cua; binh tôm tướng tép; binh hèn tướng nhát (binh tướng của Long Vương trong truyền thuyết, ví với binh tướng vô dụng)
神话传说中龙王的兵将,比喻不中用的兵将