VN520


              

虺蜴

Phiên âm : huǐ yì.

Hán Việt : hủy dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有毒螫的蟲。比喻肆毒害人。《詩經.小雅.正月》:「哀今之人, 胡為虺蜴。」唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「加以虺蜴為心, 豺狼成性。」