Phiên âm : shī zi.
Hán Việt : sắt tử.
Thuần Việt : con rận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con rận (loài trùng kí sinh trên mình cá, hình giống con rệp)昆虫,灰白色,浅黄色或灰黑色,有短毛,头小,没有翅膀,腹部大,卵白色,椭圆形常寄生在人和猪牛等身体上,吸食血液,能传染斑疹伤寒和回归热 等疾病