Phiên âm : qiú lóng.
Hán Việt : cầu long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Một loài rồng trong thần thoại.♦Đường đi uốn khúc, ngoằn ngoèo, quanh co. ◇Tô Thức 蘇軾: Đăng cầu long 登虯龍 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Đi lên đường ngoằn ngoèo.