Phiên âm : qiú xū.
Hán Việt : cầu tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蜷曲的鬍鬚。唐.李頎〈送陳章甫〉詩:「陳侯立身何坦蕩, 虯鬚虎眉仍大顙。」也作「虯須」。