Phiên âm : qiú rán .
Hán Việt : cầu nhiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Râu quăn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lưỡng tí hữu thiên cân chi lực, bản lặc cầu nhiêm, hình dong thậm vĩ 兩臂有千斤之力, 板肋虯髯, 形容甚偉 (Đệ nhị thập bát hồi).