VN520


              

虯髯

Phiên âm : qiú rán .

Hán Việt : cầu nhiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Râu quăn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lưỡng tí hữu thiên cân chi lực, bản lặc cầu nhiêm, hình dong thậm vĩ 兩臂有千斤之力, 板肋虯髯, 形容甚偉 (Đệ nhị thập bát hồi).