Phiên âm : qiú lòu liàng gé.
Hán Việt : cầu lũ lượng cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虯, 捲曲。亮槅, 可透光的木製隔扇。虯鏤亮槅指上部有盤曲圖案的疏窗, 下部為門的落地長窗。江南、廣東等地稱為「屏門」。元.無名氏《謝金吾》第一折:「夫役每把那金釘朱戶, 虯鏤亮槅, 拆不動的都打爛了吧。」