Phiên âm : qiú pán.
Hán Việt : cầu bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容像龍蛇的身體一樣盤繞迴旋。《文選.左思.吳都賦》:「重葩殗葉, 輪囷虯蟠。」