VN520


              

虯蟠

Phiên âm : qiú pán.

Hán Việt : cầu bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容像龍蛇的身體一樣盤繞迴旋。《文選.左思.吳都賦》:「重葩殗葉, 輪囷虯蟠。」