Phiên âm : qiú rán.
Hán Việt : cầu nhiêm.
Thuần Việt : râu quai nón; râu hùm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râu quai nón; râu hùm拳曲的胡子,特指两腮上的