Phiên âm : lǔ ěr.
Hán Việt : lỗ nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誘敵的東西。《資治通鑑.卷二二三.唐紀三十九.代宗永泰元年》:「彼, 虎狼也;大人, 國之元帥, 奈何以身為虜餌?」