Phiên âm : lǔ huò.
Hán Việt : lỗ hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戰爭中捉到俘虜。例此次戰役我軍共計虜獲敵軍三百人, 戰果輝煌。2.比喻獲得。例虜獲芳心捉到。如:「此次戰役計虜獲敵軍三百人。」