VN520


              

虜獲

Phiên âm : lǔ huò.

Hán Việt : lỗ hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戰爭中捉到俘虜。例此次戰役我軍共計虜獲敵軍三百人, 戰果輝煌。2.比喻獲得。例虜獲芳心
捉到。如:「此次戰役計虜獲敵軍三百人。」