Phiên âm : xū zhuàn.
Hán Việt : hư trám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛情假意、謊騙。元.楊訥《西游記》第一三齣:「夫婦之情仔細參, 見你富時節承覽, 貧時節虛賺, 不得和咸。」