VN520


              

虛誣

Phiên âm : xū wū.

Hán Việt : hư vu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虛假欺騙, 憑空誣陷。《左傳.哀公十四年》「西狩獲麟」句下唐.孔穎達.正義:「蓋賤其虛誣, 鄙其妖妄, 故無所取之也。」


Xem tất cả...