Phiên âm : xū wū.
Hán Việt : hư vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛假欺騙, 憑空誣陷。《左傳.哀公十四年》「西狩獲麟」句下唐.孔穎達.正義:「蓋賤其虛誣, 鄙其妖妄, 故無所取之也。」