VN520


              

虛聲恫嚇

Phiên âm : xū shēng dòng hè.

Hán Việt : hư thanh đỗng hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虛張聲勢, 恐嚇他人。如:「他為了保障自己的既得利益, 一向以虛聲恫嚇的方式來對待別人。」


Xem tất cả...