Phiên âm : xū shēng dòng hè.
Hán Việt : hư thanh đỗng hách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛張聲勢, 恐嚇他人。如:「他為了保障自己的既得利益, 一向以虛聲恫嚇的方式來對待別人。」