VN520


              

虛晃一招

Phiên âm : xū huǎng yī zhāo.

Hán Việt : hư hoảng nhất chiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用假的動作掩人耳目以達成另一目的。例由於他靈機一動, 在緊要關頭虛晃一招, 終於騙過對手而獲得勝利。
掩人耳目的作法。如:「所謂明修棧道, 暗渡陳倉, 今天他到此地, 只不過是虛晃一招的計謀罷了。」


Xem tất cả...