Phiên âm : xū gōng shí yuàn.
Hán Việt : hư cung thật oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外表恭敬, 內心怨忿。北周.庾信〈謝明皇帝賜絲布等啟〉:「瘠子羸孫, 虛恭實怨。」