Phiên âm : xū xú.
Hán Việt : hư từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.雍容舒緩的樣子。唐.杜牧〈張好好〉詩:「絳脣漸輕巧, 雲步轉虛徐。」2.疑惑。《文選.班固.幽通賦》:「承靈訓其虛徐兮, 佇盤桓而且俟。」