VN520


              

虛引猿泣

Phiên âm : xū yǐn yuán qì.

Hán Việt : hư dẫn viên khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容射藝精妙。參見「調弓號猿」條。唐.白居易〈宣州試射中正鵠賦〉:「若然者, 安知不能空彎而雁驚, 虛引而猿泣者也。」


Xem tất cả...