Phiên âm : xū yǐn yuán qì.
Hán Việt : hư dẫn viên khấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容射藝精妙。參見「調弓號猿」條。唐.白居易〈宣州試射中正鵠賦〉:「若然者, 安知不能空彎而雁驚, 虛引而猿泣者也。」