VN520


              

虛妄

Phiên âm : xū wàng.

Hán Việt : hư vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不真實、憑空想像的。例此事純屬虛妄, 不足採信。
不真實。三國魏.曹植〈辨道論〉:「納虛妄之辭, 信眩惑之說, 隆禮以招弗臣, 傾產以供虛求。」《三國演義》第七九回:「祥瑞圖讖, 皆虛妄之事, 奈何以虛妄之事, 而遽欲朕舍祖宗之基業乎?」


Xem tất cả...