Phiên âm : lǔ huò.
Hán Việt : lỗ hoạch.
Thuần Việt : bắt tù binh; tước vũ khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt tù binh; tước vũ khí俘虏敌人, 缴获武器