VN520


              

蘸墨

Phiên âm : zhàn mò.

Hán Việt : trám mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以筆浸染墨汁。明.徐渭〈葡萄〉詩四首之三:「尚有舊時書禿筆, 偶將蘸墨點葡萄。」《老殘遊記》第一六回:「老殘蘸墨就寫, 寫兩行, 烘一烘, 不過半個多時辰, 信已寫好。」