VN520


              

蘧蘧

Phiên âm : qú qú.

Hán Việt : cừ cừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kinh động, kinh ngạc. ◇Trang Tử 莊子: Nga nhiên giác, tắc cừ cừ nhiên Chu dã 俄然覺, 則蘧蘧然周也 (Tề Vật luận 齊物論) Thoắt mà thức dậy, ngạc nhiên thấy mình là Chu.
♦Dáng cao.
♦Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là hầu hầu 齁齁.