VN520


              

蘢蓯

Phiên âm : lóng cōng.

Hán Việt : long thung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集的樣子。《淮南子.俶真》:「被德含和, 繽紛蘢蓯。」