Phiên âm : lóng róng.
Hán Việt : long nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叢聚的樣子。漢.司馬相如〈大人賦〉:「攢羅列聚, 叢以蘢茸兮。」