VN520


              

蘢茸

Phiên âm : lóng róng.

Hán Việt : long nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叢聚的樣子。漢.司馬相如〈大人賦〉:「攢羅列聚, 叢以蘢茸兮。」