Phiên âm : bò mǐ.
Hán Việt : bách mễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
係稻穀浸泡水中, 待發芽後, 瀝乾水分並曝晒而成的中藥。用於健脾開胃、消化不良。也稱為「穀芽」。