VN520


              

蘇息

Phiên âm : sū xí.

Hán Việt : tô tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.安養休息。《後漢書.卷三三.鄭弘傳》:「政有仁惠, 民稱蘇息。」2.復甦。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之一八:「莫言草木委冬雪, 會應蘇息遇陽春。」


Xem tất cả...