Phiên âm : lú tián.
Hán Việt : lô điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因泥沙淤積, 僅適合種植蘆葦的田。清.崑岡《大清會典事例.卷一六五.戶部十四.田賦》:「又覆准, 江蘇丹陽縣丈量蘆田。」《六部成語註解.戶部》:「蘆田:種蘆葦之田也。」