Phiên âm : lú gēn.
Hán Việt : lô căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種藥材。為禾本科植物蘆葦的根莖。味甘性寒, 有清熱解渴的療效。