Phiên âm : qíài.
Hán Việt : kì ngải.
Thuần Việt : cây ngải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây ngải (làm thuốc). 多年生草本植物, 葉子有香氣, 可入藥, 內服可做止血劑, 又供灸法上用. 艾燃燒的煙能驅蚊蠅. 也叫艾蒿或蘄艾.