Phiên âm : zhū zhè.
Hán Việt : thự giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘蔗。甘蔗。《文選.張衡.南都賦》:「蓼蕺蘘荷, 藷蔗薑䪤。」也作「諸柘」。