Phiên âm : sǒu yōu.
Hán Việt : tẩu u.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大澤深處。《楚辭.屈原.九章.惜往日》:「君無度而弗察兮, 使芳草為藪幽。」