VN520


              

薯绣

Phiên âm : shǔ xiù.

Hán Việt : thự tú.

Thuần Việt : đồ thêu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ thêu (của tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
四川出产的刺绣