Phiên âm : shǔ xiù.
Hán Việt : thự tú .
Thuần Việt : đồ thêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ thêu (của tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). 四川出產的刺繡.