Phiên âm : xuē táo jiān.
Hán Việt : tiết đào tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代名妓薛濤所製的深紅小彩箋。今亦指紅色八行箋。明.湯顯祖《牡丹亭》第七齣:「『這是甚麼紙?』(旦)『薛濤箋。』」