VN520


              

薛濤箋

Phiên âm : xuē táo jiān.

Hán Việt : tiết đào tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐代名妓薛濤所製的深紅小彩箋。今亦指紅色八行箋。明.湯顯祖《牡丹亭》第七齣:「『這是甚麼紙?』(旦)『薛濤箋。』」