VN520


              

薙髮令

Phiên âm : tì fǎ lìng.

Hán Việt : thế phát lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿清入關後, 對漢人頒布的剃頭留辮的法令。採取高壓手段執行, 曾有「留髮不留頭」的說法。