Phiên âm : tì fǎ lìng.
Hán Việt : thế phát lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿清入關後, 對漢人頒布的剃頭留辮的法令。採取高壓手段執行, 曾有「留髮不留頭」的說法。