VN520


              

薌萁

Phiên âm : xiāng qí.

Hán Việt : 薌 ki.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭宗廟時所用的高粱。《禮記.曲禮下》:「粱曰薌萁。」