VN520


              

薌澤

Phiên âm : xiāng zé.

Hán Việt : 薌 trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 芳澤, .

Trái nghĩa : , .

香氣。《史記.卷一二六.滑稽傳.淳于髡傳》:「羅襦襟解, 微聞薌澤。當此之時, 髡心最歡, 能飲一石。」