Phiên âm : jì xùn lì jiā.
Hán Việt : kế huấn lịch gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神仙薊子訓用仙術化身, 同時探訪二十三個顯貴之家的故事。見晉.葛洪《神仙傳》卷五。